Học tiếng lóng Hàn Quốc là cách học nghe và nói tiếng Hàn như người bản xứ nhanh và chuẩn xác nhất. Người Hàn sử dụng tiếng lóng trong nhiều tình huống, thậm chí trong các bài hát và bộ phim Hàn Quốc, bạn cũng có thể bắt gặp những tiếng lóng sau đây!
Tiếng lóng là một bộ phận không thể thiếu ở mỗi ngôn ngữ. Biết tiếng lóng Hàn Quốc không chỉ thể hiện bạn là người am hiểu về ngôn ngữ này, có tính cập nhật xu hướng mà còn hỗ trợ bạn nghe và nói tiếng Hàn tự nhiên hơn, giống như người Hàn hơn.
Tiếng lóng Hàn Quốc có rất nhiều, liên tục được mở rộng thêm, có thể là 1 từ hay cả 1 câu. Chúng tôi đã tổng hợp những tiếng lóng Hàn Quốc hay gặp nhất trong danh sách dưới đây :
✅ 모쏠 (mô-ssôl):
Dùng để nói đến những người chưa từng yêu ai, chưa bao giờ có bạn trai/bạn gái; hoặc có thể dùng để nói đến trai tân/ gái nhà lành
Ví dụ:
➡️ 내 친구는 아직도 모쏠이야
Thằng bạn tôi vẫn còn là trai tân đó!!
✅ 뇌섹남 (noe-sếk-nam):
Chỉ người đàn ông/con trai vừa thông minh, vừa giỏi ăn nói, vui tính và có sức quyến rũ
뇌 (noe) – não/đầu óc
섹 (sek) – viết tắt cho 섹시 (sexy)
남 (nam) – viết tắt cho 남자 (man)
Ví dụ:
➡️ 요즘은 몸짱보다는 뇌섹남이 더 인기가 많대.
Thời gian gần đây những anh chàng thông minh và quyến rũ được yêu mến hơn là mấy ông có tướng tá đẹp!
✅ 꿀잼 (kkul-jem):
Diễn tả điều gì đó thực sự thú vị, tuyệt vời!
Mình nghĩ nó hơi giống với AWESOME trong tiếng Anh
꿀 (ggul) – mật ong
잼 (jaem) – viết tắt cho 재미있다 (thú vi, vui)
Ví dụ:
➡️ 어제 시작한 그 TV쇼 봤어? 완전 꿀잼이야!
Bạn đã xem TV show được chiếu từ ngày hôm qua chưa? SIÊU VUI LUÔN!
✅ 노잼 (nô-jem):
Diễn tả điều gì đó chẳng vui vẻ hay thú vị chút nào.
노 (no) – phiên âm tiếng Hàn của chữ NO trong tiếng Anh
잼 (jaem) – viết tắt cho 재미있다 (thú vi, vui)
Ví dụ:
➡️ 정말? 노잼이라는 사람들도 많던데?
– Thật sao? Nghe nhiều người nói nó không thú vị chút nào!!
✅솔까말 (sôl-kka-mal):
Thẳng thắn/ thành thật mà nói, …
Viết tắt của “솔직히 까놓고 말하다”
Ví dụ:
➡️ 솔까말 어제 우리가 먹은 저녁은 정말 별로였어.
Thành thật mà nói thì buổi ăn tối qua của chúng ta không ngon lắm!
✅ 극혐 (gứk-hyom): Cực kỳ ghê tởm
Viết tắt của “극한의 혐오”
극한 (geuk-han) – giới hạn
혐오 (hyeom-oh) – kinh tởm
Ví dụ:
➡️ 악! 저기 바퀴벌레다! 완전 극혐이야!
Ặc! Đằng kia có con gián kìa!!!! TỞM QUÁ ĐI!
✅ 맛저 (mat-cho): có một BỮA TỐI ngon miệng (Viết tắt của từ 맛있는 저녁)
맞점 (mat-chom): có một BỮA TRƯA ngon miệng (Viết tắt của từ 맛있는 점심)
Ví dụ:
➡️ 지금 식사하러 가시는 거예요? 맛점/맛저하세요~
Bây giờ bạn sẽ đi ăn đó hả? Ăn trưa/ăn tối ngon miệng nhe!
✅ 오포 세대 (ô-pô sê-đe):
Thế hệ những người đã bỏ cuộc cho việc yêu đương, kết hôn, con gái, những mối quan hệ cá nhân và sở hữu tài sản bởi cuộc sống khó khăn
오 (ô) – năm (điều)
포기하다 (pogihađa) – từ bỏ
세대 (sê-đe) – thế hệ
Ví dụ:
➡️ 요즘은 경기가 너무 어려워서 오포세대가 점점 늘어나고 있어.
Dạo gần đây tình hình kinh tế rất tệ nên lượng người ‘ô-pô-sê-đe’ ngày càng tăng!
✅심쿵 (shim-khung): Rụng tim (nói về cảm xúc các bạn nhé)
Chỉ cảm giác tim đập liên hồi khi gặp hoặc thấy ai đó/thứ gì đó siêu đẹp 😍😍
심장이 (shim-jang-ee) – trái tim
쿵 (kung) – xóc nảy, va đập
Ví dụ:
➡️ 이 강아지 좀 봐. 완전 심쿵! 정말 귀여워!
Nhìn con chó này kìa! Muốn rụng tim luôn! Dễ thương quá đi! 🐶🐶
✅ 까도남 (kka-do-nam):
Chỉ những người đàn ông thành thị kiêu căng- đại diện cho sự giàu có và doanh nhân thành đạt
Viết tắt của “까칠한 도시 남자”:
까칠하다 – thô ráp, xù xì, cọc cằn khó chịu
도시 – đô thị
남자 – người đàn ông
Ví dụ:
➡️ 어제 소개팅한 사람 완전 까도남이야
Cái người hôm qua tui đi coi mắt thiệt đúng kiểu trai thành thị chãnh cún luôn đó!
✅ 남사친 (nam-sa-chin)
Ý chỉ người đàn ông có mối quan hệ “chỉ là bạn”
남 viết tắt cho 남자 (người đàn ông/con trai)
사 viết tắt cho 사람 (người)
친 viết tắt cho 친구 (bạn)
Nếu muốn sử dụng từ này cho con gái các bạn chỉ cần thay chữ 남 thành 녀 (nữ) thôi nhé!
✅내가 쏠께 – (nega-sul-ke)
Nghĩa là “Tui trả/tui khao (chầu/bữa này)
Xuất phát từ ‘쏘다’ có nghĩa đốt, bắn hoặc sộc ra. Khi đi hẹn hò, bạn có thể sử dụng câu nói này và trả tiền cho đối phương nhằm để lại ấn tượng.
✅ 일차, 이차, 삼차 – (il-cha, i-cha, sam-cha) TĂNG 1, TĂNG 2, TĂNG 3
Cái này tụi mình cũng hay dùng mà đúng không? Học từ mấy ông nhậu ngày xưa chứ đâu hehe.
Thường thì ở Hàn Quốc khi đi chơi, đặc biệt là tiệc công ty, thì họ sẽ chia là 3 tăng
Tăng 1 là ăn uống nhậu nhẹt
Tăng 2 là đi bar bọt gì đấy uống thêm miếng nữa
Tăng 3 thường sẽ đi KARAOKE, lúc đó nóng người rồi thì hát thôi rồi hahaha
Ví dụ:
➡️ 2차 갑시다
Đi TĂNG 2 thôi!
✅짱! – (chang!) TUYỆT VỜI, ĐỈNH!
Từ này đứng riêng lẻ và tự thân nó là một câu đặc biệt nhé. Chúng ta không cần thêm thắt ngữ pháp gì nữa, nếu muốn khen ai đó hay cái gì đó thì để danh từ phía trước nữa là được
Ví dụ:
➡️ 어빠 짱!
Anh là tuyệt nhất!
Bạn còn biết tiếng lóng Hàn Quốc nào khác, cùng chia sẻ thêm với chúng tôi nhé!
Theo Học Tiếng Hàn Nhanh Nhất
http://bit.ly/2H2h0UX
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét